Division One Combined Counties Football League 2012-13

Division One góp mặt 4 đội bóng mới, trong một hạng đấu gồm 18 đội:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Frimley Green (C) (P)3426269941+5880Lên chơi tạiPremier Division
2Mole Valley SCR (P)3423657831+4775
3Westfield (P)3424376742+2575
4Eversley & California34215810350+5368
5South Kilburn3420776943+2667
6Spelthorne Sports3420688354+2966
7Staines Lammas3317797762+1558
8AFC Croydon Athletic34173147163+854
9Epsom Athletic34154156868049
10Worcester Park34146147560+1548
11Cobham34133185969−1042
12Warlingham33104196896−2834Rời giải vào cuối mùa
13Knaphill34111224879−3134
14Feltham3496195976−1733
15Sheerwater3495204376−3332
16Farleigh Rovers3484224893−4528
17Banstead Athletic34510194068−2825
18CB Hounslow United34203234118−846

Cập nhật đến ngày 11 tháng 5 năm 2013
Nguồn: FA Full-Time, League Official.
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchACABANCBHCOBEPSE&CFARFELFRIKNAMVSSHESKISPESTAWARWESWOR
AFC Croydon Athletic

4–0

4–1

3–2

3–0

0–1

5–2

0–1

1–3

7–2

0–1

3–1

1–2

0–1

1–2

0–3

0–2

1–0

Banstead Athletic

2–3

6–1

1–2

0–3

1–1

1–3

1–1

0–4

1–1

0–1

2–2

0–2

3–3

2–2

5–3

0–1

2–1

CB Hounslow United

3–6

0–2

3–4

3–4

0–4

1–3

1–2

3–5

1–0

1–2

0–2

1–4

0–2

1–3

1–3

0–2

0–2

Cobham

2–1

3–0

1–0

3–4

0–4

4–0

2–1

1–2

0–1

1–1

2–1

2–4

3–3

1–2

6–1

1–3

0–7

Epsom Athletic

2–1

2–0

5–0

3–1

0–3

2–2

3–2

2–3

5–3

0–2

0–1

2–5

0–1

0–2

4–4

1–2

3–0

Eversley & California

6–1

2–1

6–0

3–2

7–3

6–1

2–2

0–3

3–0

0–6

1–2

3–1

6–3

4–3

7–1

2–0

0–1

Farleigh Rovers

3–4

1–1

2–0

1–2

1–2

0–6

3–1

2–1

2–1

4–5

4–2

0–1

0–1

0–2

1–4

0–3

1–1

Feltham

1–3

3–0

5–0

2–1

1–2

0–3

5–1

1–3

1–2

3–3

6–2

0–0

1–2

3–2

2–2

2–3

0–2

Frimley Green

6–2

1–0

7–0

0–1

3–0

1–0

5–0

4–0

3–0

3–2

2–1

2–1

1–3

1–2

4–0

2–1

1–3

Knaphill

2–3

2–1

4–1

0–2

0–4

2–3

3–0

2–1

0–5

1–2

4–0

2–4

1–3

0–1

3–1

0–2

4–2

Mole Valley SCR

4–0

3–0

3–0

3–0

2–2

1–0

3–0

5–0

1–1

1–0

3–0

0–1

3–1

4–3

1–2

0–1

1–2

Sheerwater

1–2

0–0

3–1

1–1

1–0

2–1

3–2

1–2

2–3

2–1

1–3

2–0

2–3

1–3

0–0

1–4

0–3

South Kilburn

1–1

1–1

2–1

2–0

0–1

2–2

1–3

3–2

1–3

5–0

1–1

5–1

3–2

0–2

2–1

1–0

2–2

Spelthorne Sports

1–1

4–3

4–1

2–1

2–1

3–4

3–1

3–1

2–2

5–0

1–3

3–1

2–3

2–2

6–1

1–1

4–0

Staines Lammas

2–3

4–0

5–4

3–2

3–3

2–2

6–0

2–2

3–2

4–2

0–4

0–0

0–4

2–1

2–3

3–5

2–2

Warlingham

0–1

1–1

2–4

1–3

3–1

1–7

3–2

7–3

2–4

1–2

0–1

3–2

1–2

1–4

1–2

3–7

Westfield

0–3

2–1

4–1

2–1

4–3

1–0

3–0

3–2

0–4

2–0

2–2

2–0

1–1

2–1

0–2

4–3

1–0

Worcester Park

3–3

1–2

5–0

4–2

0–1

4–4

1–1

3–0

2–4

1–3

0–1

7–2

1–2

0–1

3–1

2–6

3–2

Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 5 năm 2013.
Nguồn: FA Full-Time
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Combined Counties Football League 2012-13 http://www.nwcfl.com/news-articles.php?id=2543 http://full-time.thefa.com/FixturePublicGrid.do?di... http://full-time.thefa.com/FixturePublicGrid.do?di... http://full-time.thefa.com/Index.do?divisionseason... http://full-time.thefa.com/Index.do?divisionseason... http://www.thefa.com/Leagues/NationalLeagueSystem/... http://theonionsack.blogspot.co.uk/2012/07/news-na... http://www.bracknellnews.co.uk/sport/football/arti... http://www.combinedcountiesleague.co.uk/ http://www.combinedcountiesleague.co.uk/div1table....